Có 2 kết quả:
清党 qīng dǎng ㄑㄧㄥ ㄉㄤˇ • 清黨 qīng dǎng ㄑㄧㄥ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
purge of the party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
purge of the party
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0