Có 2 kết quả:

清党 qīng dǎng ㄑㄧㄥ ㄉㄤˇ清黨 qīng dǎng ㄑㄧㄥ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

purge of the party

Từ điển Trung-Anh

purge of the party